Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 量具
Pinyin: liàng jù
Meanings: Measuring tool, Dụng cụ đo lường, ①计量用具,如尺、称、量杯等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 旦, 里, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①计量用具,如尺、称、量杯等。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đo lường chính xác.
Example: 使用量具测量尺寸。
Example pinyin: shǐ yòng liáng jù cè liáng chǐ cùn 。
Tiếng Việt: Sử dụng dụng cụ đo để đo kích thước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đo lường
Nghĩa phụ
English
Measuring tool
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计量用具,如尺、称、量杯等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!