Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野营

Pinyin: yě yíng

Meanings: Camping, Cắm trại ngoài trời, đi cắm trại, ①在野外搭帐篷住宿。*②某个团体进行露营的时刻。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 予, 里, 吕

Chinese meaning: ①在野外搭帐篷住宿。*②某个团体进行露营的时刻。

Grammar: Danh từ khi chỉ hoạt động cắm trại, động từ khi diễn tả hành động đi cắm trại.

Example: 我们计划去山上野营。

Example pinyin: wǒ men jì huà qù shān shàng yě yíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi cắm trại trên núi.

野营
yě yíng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắm trại ngoài trời, đi cắm trại

Camping

在野外搭帐篷住宿

某个团体进行露营的时刻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野营 (yě yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung