Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野外工作

Pinyin: yě wài gōng zuò

Meanings: Công việc thực hiện ngoài trời hoặc ở những nơi tự nhiên., Fieldwork, work conducted outdoors or in natural settings., ①指在野外进行的各种调查、勘探、发掘等工作活动。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 予, 里, 卜, 夕, 工, 乍, 亻

Chinese meaning: ①指在野外进行的各种调查、勘探、发掘等工作活动。

Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả các ngành nghề liên quan đến nghiên cứu hoặc khảo sát ngoài trời.

Example: 地质学家经常进行野外工作。

Example pinyin: dì zhì xué jiā jīng cháng jìn xíng yě wài gōng zuò 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất thường thực hiện 'dã ngoại công tác'.

野外工作
yě wài gōng zuò
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc thực hiện ngoài trời hoặc ở những nơi tự nhiên.

Fieldwork, work conducted outdoors or in natural settings.

指在野外进行的各种调查、勘探、发掘等工作活动

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野外工作 (yě wài gōng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung