Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野人

Pinyin: yě rén

Meanings: Wild person, uncivilized individual; sometimes refers to rural dwellers., Người sống hoang dã, thiếu văn minh; đôi khi chỉ những người sống ở vùng quê hẻo lánh., ①田野之民,农人。[例]试问野人家。——宋·苏轼《浣溪沙》词。*②质朴的人,无爵位的平民。*③粗野的人。*④流浪汉。*⑤未开化的人,生活在原始状态或属于原始社会的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 予, 里, 人

Chinese meaning: ①田野之民,农人。[例]试问野人家。——宋·苏轼《浣溪沙》词。*②质朴的人,无爵位的平民。*③粗野的人。*④流浪汉。*⑤未开化的人,生活在原始状态或属于原始社会的人。

Grammar: Danh từ, đôi khi mang sắc thái miệt thị hoặc hình ảnh dân gian.

Example: 传说中森林里住着一群野人。

Example pinyin: chuán shuō zhōng sēn lín lǐ zhù zhe yì qún yě rén 。

Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng trong rừng có một nhóm 'dã nhân' sinh sống.

野人
yě rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người sống hoang dã, thiếu văn minh; đôi khi chỉ những người sống ở vùng quê hẻo lánh.

Wild person, uncivilized individual; sometimes refers to rural dwellers.

田野之民,农人。试问野人家。——宋·苏轼《浣溪沙》词

质朴的人,无爵位的平民

粗野的人

流浪汉

未开化的人,生活在原始状态或属于原始社会的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野人 (yě rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung