Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 野人献曝

Pinyin: yě rén xiàn pù

Meanings: Người kém hiểu biết lại tự cho rằng mình có điều quý giá để chia sẻ., Ignorant people thinking they have something precious to share., 比喻贡献的不是珍贵的东西。(向人建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 予, 里, 人, 南, 犬, 日, 暴

Chinese meaning: 比喻贡献的不是珍贵的东西。(向人建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, dùng trong văn cảnh hài hước hoặc châm biếm.

Example: 他写的那篇文章简直是野人献曝。

Example pinyin: tā xiě de nà piān wén zhāng jiǎn zhí shì yě rén xiàn pù 。

Tiếng Việt: Bài viết mà anh ta viết thật sự giống như 'dã nhân hiến bạo'.

野人献曝
yě rén xiàn pù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người kém hiểu biết lại tự cho rằng mình có điều quý giá để chia sẻ.

Ignorant people thinking they have something precious to share.

比喻贡献的不是珍贵的东西。(向人建议时的客套话)。[出处]《列子·杨朱》“自曝于日,不知天下之有广厦雝室,绵纩狐貉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

野人献曝 (yě rén xiàn pù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung