Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 野人献日
Pinyin: yě rén xiàn rì
Meanings: Người ngu dốt muốn đóng góp điều vô ích (ám chỉ hành động không phù hợp với thực tế)., Ignorant people trying to offer useless contributions., 比喻微薄的贡献。同野人奏曝”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 予, 里, 人, 南, 犬, 日
Chinese meaning: 比喻微薄的贡献。同野人奏曝”。
Grammar: Thành ngữ phê phán, ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Example: 他的建议就像野人献日一样不切实际。
Example pinyin: tā de jiàn yì jiù xiàng yě rén xiàn rì yí yàng bú qiè shí jì 。
Tiếng Việt: Đề xuất của anh ta giống như 'dã nhân hiến nhật', không thực tế chút nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngu dốt muốn đóng góp điều vô ích (ám chỉ hành động không phù hợp với thực tế).
Nghĩa phụ
English
Ignorant people trying to offer useless contributions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻微薄的贡献。同野人奏曝”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế