Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重音
Pinyin: zhòng yīn
Meanings: Trọng âm, dấu nhấn trong ngôn ngữ hoặc âm nhạc., Stress accent, emphasis in language or music., ①指词、词组、句子里重读的音。*②乐曲中强度较大的音,是构成节奏的主要因素。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 日, 立
Chinese meaning: ①指词、词组、句子里重读的音。*②乐曲中强度较大的音,是构成节奏的主要因素。
Grammar: Thường liên quan đến ngữ âm học hoặc nội dung liên quan đến âm thanh.
Example: 学习语言时要注意单词的重音位置。
Example pinyin: xué xí yǔ yán shí yào zhù yì dān cí de zhòng yīn wèi zhì 。
Tiếng Việt: Khi học ngôn ngữ cần chú ý đến vị trí trọng âm của từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng âm, dấu nhấn trong ngôn ngữ hoặc âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
Stress accent, emphasis in language or music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指词、词组、句子里重读的音
乐曲中强度较大的音,是构成节奏的主要因素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!