Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重霄

Pinyin: chóng xiāo

Meanings: Tầng trời cao, chỉ thiên đường hoặc nơi ở của thần linh., The highest level of heaven, referring to paradise or the abode of deities., ①指极高的天空。古代传说天有九重。也叫“九重霄”。[例]杨柳轻飏直上重霄九。——毛泽乐《蝶恋花·答李淑一》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 重, 肖, 雨

Chinese meaning: ①指极高的天空。古代传说天有九重。也叫“九重霄”。[例]杨柳轻飏直上重霄九。——毛泽乐《蝶恋花·答李淑一》。

Grammar: Thuộc nhóm từ ngữ thơ ca, mang tính biểu tượng trong văn học cổ điển.

Example: 九天重霄之上住着神仙。

Example pinyin: jiǔ tiān zhòng xiāo zhī shàng zhù zhe shén xiān 。

Tiếng Việt: Trên tầng trời cao 'trùng tiêu' là nơi ở của các vị thần.

重霄
chóng xiāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầng trời cao, chỉ thiên đường hoặc nơi ở của thần linh.

The highest level of heaven, referring to paradise or the abode of deities.

指极高的天空。古代传说天有九重。也叫“九重霄”。杨柳轻飏直上重霄九。——毛泽乐《蝶恋花·答李淑一》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重霄 (chóng xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung