Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重阳节
Pinyin: chóng yáng jié
Meanings: Tết Trùng Cửu (ngày mồng 9 tháng 9 âm lịch)., Double Ninth Festival (9th day of the 9th lunar month).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 重, 日, 阝, 丨, 艹, 𠃌
Grammar: Là tên riêng của lễ hội truyền thống, không thay đổi hình thức.
Example: 每年的重阳节,人们都会登高远望。
Example pinyin: měi nián de chóng yáng jié , rén men dōu huì dēng gāo yuǎn wàng 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào dịp Tết Trùng Cửu, mọi người thường leo núi ngắm cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tết Trùng Cửu (ngày mồng 9 tháng 9 âm lịch).
Nghĩa phụ
English
Double Ninth Festival (9th day of the 9th lunar month).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế