Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重门击柝

Pinyin: zhòng mén jī tuò

Meanings: Phòng bị cẩn thận, đề phòng chặt chẽ (ám chỉ hệ thống an ninh nhiều lớp)., To be well-prepared with multiple layers of security., 柝打更用的梆子。设置重重门户,并派更夫巡夜。指严加戒备,以防不测。[出处]《周易·系辞下》“重门击柝,以待暴客。”[例]若非高岸峻防,~,虽有盛德,曷观成功?——唐·吕温《三受降城碑铭序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 重, 门, 丨, 二, 凵, 斥, 木

Chinese meaning: 柝打更用的梆子。设置重重门户,并派更夫巡夜。指严加戒备,以防不测。[出处]《周易·系辞下》“重门击柝,以待暴客。”[例]若非高岸峻防,~,虽有盛德,曷观成功?——唐·吕温《三受降城碑铭序》。

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả kỹ thuật phòng thủ hoặc bảo vệ chặt chẽ.

Example: 古代城堡常常采用重门击柝的防御措施。

Example pinyin: gǔ dài chéng bǎo cháng cháng cǎi yòng zhòng mén jī tuò de fáng yù cuò shī 。

Tiếng Việt: Những lâu đài cổ đại thường áp dụng biện pháp phòng thủ 'trọng môn kích thác'.

重门击柝
zhòng mén jī tuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng bị cẩn thận, đề phòng chặt chẽ (ám chỉ hệ thống an ninh nhiều lớp).

To be well-prepared with multiple layers of security.

柝打更用的梆子。设置重重门户,并派更夫巡夜。指严加戒备,以防不测。[出处]《周易·系辞下》“重门击柝,以待暴客。”[例]若非高岸峻防,~,虽有盛德,曷观成功?——唐·吕温《三受降城碑铭序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重门击柝 (zhòng mén jī tuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung