Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重镇

Pinyin: zhòng zhèn

Meanings: Địa điểm quân sự hoặc chiến lược quan trọng cần bảo vệ., An important military or strategic location that needs protection., ①军事上占重要战略位置的城镇,也泛指在其他某方面占重要地位的城镇。[例]工业重镇。[例]为国重镇。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 重, 真, 钅

Chinese meaning: ①军事上占重要战略位置的城镇,也泛指在其他某方面占重要地位的城镇。[例]工业重镇。[例]为国重镇。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ địa lý hoặc khu vực cụ thể.

Example: 这个城市是国家的军事重镇。

Example pinyin: zhè ge chéng shì shì guó jiā de jūn shì zhòng zhèn 。

Tiếng Việt: Thành phố này là 'trọng trấn' quân sự của đất nước.

重镇
zhòng zhèn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa điểm quân sự hoặc chiến lược quan trọng cần bảo vệ.

An important military or strategic location that needs protection.

军事上占重要战略位置的城镇,也泛指在其他某方面占重要地位的城镇。工业重镇。为国重镇。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...