Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重金

Pinyin: zhòng jīn

Meanings: A large sum of money, valuable property., Số tiền lớn, tài sản quý giá., ①大量金钱。[例]重金聘请专家。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①大量金钱。[例]重金聘请专家。

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ bổ nghĩa cho đối tượng có giá trị cao về mặt kinh tế.

Example: 他用重金买下了这幅名画。

Example pinyin: tā yòng zhòng jīn mǎi xià le zhè fú míng huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng số tiền lớn để mua bức tranh nổi tiếng này.

重金
zhòng jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền lớn, tài sản quý giá.

A large sum of money, valuable property.

大量金钱。重金聘请专家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重金 (zhòng jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung