Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重金袭汤

Pinyin: zhòng jīn xí tāng

Meanings: Describes courageous actions without fear of danger or difficulties (originally refers to being willing to face fire and water for great benefits)., Mô tả hành động dũng cảm không sợ hiểm nguy hay khó khăn. (Từ nguyên gốc ám chỉ việc sẵn sàng lao vào lửa nước vì lợi ích lớn)., 指几重金城汤池,防守非常坚固。[出处]宋·司马光《评项羽诛韩生》“疏斥忠良,猜忌有功,使臣下皆无亲附之意,推此道理行之,虽重金袭汤,不能以一日守也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 重, 丷, 人, 王, 衣, 龙, 氵

Chinese meaning: 指几重金城汤池,防守非常坚固。[出处]宋·司马光《评项羽诛韩生》“疏斥忠良,猜忌有功,使臣下皆无亲附之意,推此道理行之,虽重金袭汤,不能以一日守也。”

Grammar: Thành ngữ cố định ít phổ biến hiện đại, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển.

Example: 为了国家利益,他们愿意重金袭汤。

Example pinyin: wèi le guó jiā lì yì , tā men yuàn yì zhòng jīn xí tāng 。

Tiếng Việt: Vì lợi ích quốc gia, họ sẵn sàng 'trọng kim tập thang'.

重金袭汤
zhòng jīn xí tāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả hành động dũng cảm không sợ hiểm nguy hay khó khăn. (Từ nguyên gốc ám chỉ việc sẵn sàng lao vào lửa nước vì lợi ích lớn).

Describes courageous actions without fear of danger or difficulties (originally refers to being willing to face fire and water for great benefits).

指几重金城汤池,防守非常坚固。[出处]宋·司马光《评项羽诛韩生》“疏斥忠良,猜忌有功,使臣下皆无亲附之意,推此道理行之,虽重金袭汤,不能以一日守也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重金袭汤 (zhòng jīn xí tāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung