Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重重

Pinyin: chóng chóng

Meanings: Heavily, densely, severely., Nặng nề, dày đặc, nghiêm trọng., ①很多层。[例]重重围住。*②许多。[例]矛盾重重。*③充满。[例]烦恼重重。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals:

Chinese meaning: ①很多层。[例]重重围住。*②许多。[例]矛盾重重。*③充满。[例]烦恼重重。

Grammar: Tính từ, thường xuất hiện ở dạng lặp lại để nhấn mạnh mức độ của tính chất.

Example: 困难重重。

Example pinyin: kùn nán chóng chóng 。

Tiếng Việt: Khó khăn chồng chất.

重重
chóng chóng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng nề, dày đặc, nghiêm trọng.

Heavily, densely, severely.

很多层。重重围住

许多。矛盾重重

充满。烦恼重重

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...