Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重逢
Pinyin: chóng féng
Meanings: Meet again after a long separation., Gặp lại sau một thời gian xa cách., ①分别后又见面;再次相逢;再遇见。[例]久别重逢。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 重, 夆, 辶
Chinese meaning: ①分别后又见面;再次相逢;再遇见。[例]久别重逢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả sự đoàn tụ hoặc gặp lại giữa con người sau khoảng thời gian dài.
Example: 多年后,他们在街头重逢。
Example pinyin: duō nián hòu , tā men zài jiē tóu chóng féng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau trên phố.

📷 Quang cảnh bầu trời từ phong cảnh Reunion của máy bay trực thăng thác nước lỗ sắt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp lại sau một thời gian xa cách.
Nghĩa phụ
English
Meet again after a long separation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分别后又见面;再次相逢;再遇见。久别重逢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
