Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重逆无道

Pinyin: zhòng nì wú dào

Meanings: Commit grave offenses against morality., Phạm đại nghịch bất đạo, chống đối nghiêm trọng đạo lý., 大逆不道,行事不循理。[出处]《汉书·吴王刘濞传》“而卬(楚王刘卬)等又重逆无道,烧宗庙,卤御物,朕甚痛之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 重, 屰, 辶, 一, 尢, 首

Chinese meaning: 大逆不道,行事不循理。[出处]《汉书·吴王刘濞传》“而卬(楚王刘卬)等又重逆无道,烧宗庙,卤御物,朕甚痛之。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong văn nói hiện đại. Thể hiện mức độ nghiêm trọng của hành vi phản đạo đức.

Example: 他的行为可谓重逆无道。

Example pinyin: tā de xíng wéi kě wèi zhòng nì wú dào 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có thể gọi là phạm đại nghịch bất đạo.

重逆无道
zhòng nì wú dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm đại nghịch bất đạo, chống đối nghiêm trọng đạo lý.

Commit grave offenses against morality.

大逆不道,行事不循理。[出处]《汉书·吴王刘濞传》“而卬(楚王刘卬)等又重逆无道,烧宗庙,卤御物,朕甚痛之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重逆无道 (zhòng nì wú dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung