Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重迹屏气
Pinyin: zhòng jì bǐng qì
Meanings: Đứng sát nhau và nín thở vì sợ hãi., Stand close together and hold one’s breath in fear., 指畏惧之甚。[出处]《北齐书·酷吏传·卢裴》“又伺察官人罪失,动即奏闻,朝士见之,莫不重迹屏气,皆目之为卢校事。”《北史·恩幸传·穆提婆》令萱则自太后以下,皆受其指麾;提婆则唐邕之徒,皆重迹屏气。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 重, 亦, 辶, 尸, 并, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指畏惧之甚。[出处]《北齐书·酷吏传·卢裴》“又伺察官人罪失,动即奏闻,朝士见之,莫不重迹屏气,皆目之为卢校事。”《北史·恩幸传·穆提婆》令萱则自太后以下,皆受其指麾;提婆则唐邕之徒,皆重迹屏气。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, tương tự như các thành ngữ khác liên quan đến sự sợ hãi.
Example: 危机来临,人们重迹屏气。
Example pinyin: wēi jī lái lín , rén men zhòng jì bǐng qì 。
Tiếng Việt: Khi khủng hoảng đến, mọi người đứng sát nhau và nín thở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng sát nhau và nín thở vì sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Stand close together and hold one’s breath in fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指畏惧之甚。[出处]《北齐书·酷吏传·卢裴》“又伺察官人罪失,动即奏闻,朝士见之,莫不重迹屏气,皆目之为卢校事。”《北史·恩幸传·穆提婆》令萱则自太后以下,皆受其指麾;提婆则唐邕之徒,皆重迹屏气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế