Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重述
Pinyin: chóng shù
Meanings: Nhắc lại, trình bày lại điều gì đó., Restate, reiterate something., ①详细复述。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 重, 术, 辶
Chinese meaning: ①详细复述。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần được lặp lại.
Example: 请重述一遍你的问题。
Example pinyin: qǐng zhòng shù yí biàn nǐ de wèn tí 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nhắc lại câu hỏi của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắc lại, trình bày lại điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Restate, reiterate something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细复述
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!