Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重返

Pinyin: chóng fǎn

Meanings: Return to a place., Trở lại, quay về một nơi nào đó., ①重新回到原来的地方。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 重, 反, 辶

Chinese meaning: ①重新回到原来的地方。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

Example: 他明年将重返故乡。

Example pinyin: tā míng nián jiāng chóng fǎn gù xiāng 。

Tiếng Việt: Năm tới anh ấy sẽ trở về quê hương.

重返
chóng fǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại, quay về một nơi nào đó.

Return to a place.

重新回到原来的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重返 (chóng fǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung