Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重返
Pinyin: chóng fǎn
Meanings: Return to a place., Trở lại, quay về một nơi nào đó., ①重新回到原来的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 重, 反, 辶
Chinese meaning: ①重新回到原来的地方。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
Example: 他明年将重返故乡。
Example pinyin: tā míng nián jiāng chóng fǎn gù xiāng 。
Tiếng Việt: Năm tới anh ấy sẽ trở về quê hương.

📷 Silhouette Ngư dân câu lưới trên thuyền. Hình bóng ngư dân dùng bẫy giống chuồng bắt cá trong hồ với phong cảnh tuyệt đẹp của thiên nhiên buổi sáng mặt trời mọc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở lại, quay về một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
Return to a place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重新回到原来的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
