Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重载

Pinyin: zhòng zài

Meanings: Tải trọng lớn, chuyên chở nặng., Heavy load; overload., ①装运重物时的负载。[例]重载卡车一辆接一辆从桥上驶过。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 重, 车, 𢦏

Chinese meaning: ①装运重物时的负载。[例]重载卡车一辆接一辆从桥上驶过。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (tải trọng) hoặc động từ (chuyên chở nặng).

Example: 这辆卡车可以重载货物。

Example pinyin: zhè liàng kǎ chē kě yǐ zhòng zài huò wù 。

Tiếng Việt: Chiếc xe tải này có thể chuyên chở hàng hóa nặng.

重载
zhòng zài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tải trọng lớn, chuyên chở nặng.

Heavy load; overload.

装运重物时的负载。重载卡车一辆接一辆从桥上驶过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...