Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重身

Pinyin: zhòng shēn

Meanings: Pregnancy (in women)., Mang thai (phụ nữ)., ①怀孕。[例]其妻重身当产。——干宝《搜神记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 重, 身

Chinese meaning: ①怀孕。[例]其妻重身当产。——干宝《搜神记》。

Grammar: Là danh từ đặc biệt liên quan đến phụ nữ mang thai. Tính từ ‘重’ nhấn mạnh việc cơ thể trở nên nặng nề do thai kỳ.

Example: 她现在重身了。

Example pinyin: tā xiàn zài zhòng shēn le 。

Tiếng Việt: Cô ấy hiện đang mang thai.

重身
zhòng shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang thai (phụ nữ).

Pregnancy (in women).

怀孕。其妻重身当产。——干宝《搜神记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重身 (zhòng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung