Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重蹈覆辙

Pinyin: chóng dǎo fù zhé

Meanings: Đi vào vết xe đổ (lặp lại sai lầm)., Repeat past mistakes; follow the same disastrous path., 蹈踏;覆翻;辙车轮辗过的痕迹。重新走上翻过车的老路。比喻不吸取教训,再走失败的老路。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]要从失败中吸取教训,以免~。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 60

Radicals: 重, 舀, 𧾷, 復, 覀, 攵, 育, 车

Chinese meaning: 蹈踏;覆翻;辙车轮辗过的痕迹。重新走上翻过车的老路。比喻不吸取教训,再走失败的老路。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]要从失败中吸取教训,以免~。

Grammar: Động từ thành ngữ, thường dùng để cảnh báo tránh lặp lại lỗi đã xảy ra trước đây.

Example: 我们不能重蹈覆辙。

Example pinyin: wǒ men bù néng chóng dǎo fù zhé 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể lặp lại sai lầm cũ.

重蹈覆辙
chóng dǎo fù zhé
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào vết xe đổ (lặp lại sai lầm).

Repeat past mistakes; follow the same disastrous path.

蹈踏;覆翻;辙车轮辗过的痕迹。重新走上翻过车的老路。比喻不吸取教训,再走失败的老路。[出处]《后汉书·窦武传》“今不想前事之失,复循覆车之轨。”[例]要从失败中吸取教训,以免~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重蹈覆辙 (chóng dǎo fù zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung