Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重足而立

Pinyin: zhòng zú ér lì

Meanings: Stand close together out of fear or tension., Đứng sát nhau vì sợ hãi hoặc căng thẳng., 叠足而立,不敢迈步。形容恐惧。[出处]西汉·贾谊《过秦论》下“故使天下之士,倾耳而听,重足而立,阖口而不言。”[例]胁持荐绅,开告讦之门,兴罗织之狱,士大夫~。——宋·王明清《玉照新志》第四卷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 重, 口, 龰, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 叠足而立,不敢迈步。形容恐惧。[出处]西汉·贾谊《过秦论》下“故使天下之士,倾耳而听,重足而立,阖口而不言。”[例]胁持荐绅,开告讦之门,兴罗织之狱,士大夫~。——宋·王明清《玉照新志》第四卷。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, miêu tả trạng thái tập thể bị áp lực mạnh mẽ.

Example: 敌军压境,士兵们重足而立。

Example pinyin: dí jūn yā jìng , shì bīng men chóng zú ér lì 。

Tiếng Việt: Quân địch áp sát, binh lính đứng sát nhau.

重足而立
zhòng zú ér lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng sát nhau vì sợ hãi hoặc căng thẳng.

Stand close together out of fear or tension.

叠足而立,不敢迈步。形容恐惧。[出处]西汉·贾谊《过秦论》下“故使天下之士,倾耳而听,重足而立,阖口而不言。”[例]胁持荐绅,开告讦之门,兴罗织之狱,士大夫~。——宋·王明清《玉照新志》第四卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重足而立 (zhòng zú ér lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung