Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重财轻义

Pinyin: zhòng cái qīng yì

Meanings: Coi trọng tiền bạc và coi nhẹ đạo nghĩa., Value wealth over righteousness., 指看重财利而轻视道义。[出处]唐·韩愈《论捕贼行赏表》“百姓小人,重财轻义,不能深达事体。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 重, 才, 贝, 车, 丶, 乂

Chinese meaning: 指看重财利而轻视道义。[出处]唐·韩愈《论捕贼行赏表》“百姓小人,重财轻义,不能深达事体。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện quan điểm phê phán những ai đặt lợi ích vật chất lên trên các giá trị đạo đức.

Example: 这种人往往重财轻义。

Example pinyin: zhè zhǒng rén wǎng wǎng zhòng cái qīng yì 。

Tiếng Việt: Loại người này thường coi trọng tiền bạc hơn đạo nghĩa.

重财轻义
zhòng cái qīng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi trọng tiền bạc và coi nhẹ đạo nghĩa.

Value wealth over righteousness.

指看重财利而轻视道义。[出处]唐·韩愈《论捕贼行赏表》“百姓小人,重财轻义,不能深达事体。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重财轻义 (zhòng cái qīng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung