Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重视

Pinyin: zhòng shì

Meanings: To value, to attach importance to., Coi trọng, đánh giá cao, 指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞二·皇夏》“尧昔命舜,舜亦命禹,大人驭历,重规沓矩。”

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 礻, 见

Chinese meaning: 指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞二·皇夏》“尧昔命舜,舜亦命禹,大人驭历,重规沓矩。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ để chỉ điều gì đó đáng chú ý.

Example: 我们应该重视环境保护。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhòng shì huán jìng bǎo hù 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên coi trọng việc bảo vệ môi trường.

重视 - zhòng shì
重视
zhòng shì

📷 Lovable

重视
zhòng shì
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi trọng, đánh giá cao

To value, to attach importance to.

指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞二·皇夏》“尧昔命舜,舜亦命禹,大人驭历,重规沓矩。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...