Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重规袭矩

Pinyin: chóng guī xí jǔ

Meanings: Áp dụng lại các quy tắc và tiêu chuẩn đã có, nhấn mạnh việc kế thừa và tuân theo những gì vốn có., Reapplying existing rules and standards, emphasizing inheritance and adherence to what is already established., 指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]汉·王符《潜夫论·思贤》“虽相去百世,县年一纪,限隔九州,殊俗千里,然其亡征败迹,若重规袭矩,稽节合符。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 重, 夫, 见, 衣, 龙, 巨, 矢

Chinese meaning: 指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]汉·王符《潜夫论·思贤》“虽相去百世,县年一纪,限隔九州,殊俗千里,然其亡征败迹,若重规袭矩,稽节合符。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực hơn khi nói về việc duy trì sự ổn định trong một tổ chức hoặc hệ thống.

Example: 在管理上,他们选择了重规袭矩的方法。

Example pinyin: zài guǎn lǐ shàng , tā men xuǎn zé le zhòng guī xí jǔ de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Trong quản lý, họ đã chọn phương pháp tuân theo các quy tắc đã có.

重规袭矩
chóng guī xí jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng lại các quy tắc và tiêu chuẩn đã có, nhấn mạnh việc kế thừa và tuân theo những gì vốn có.

Reapplying existing rules and standards, emphasizing inheritance and adherence to what is already established.

指前后相合,合乎同样的规矩法度。亦比喻因袭、重复。[出处]汉·王符《潜夫论·思贤》“虽相去百世,县年一纪,限隔九州,殊俗千里,然其亡征败迹,若重规袭矩,稽节合符。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重规袭矩 (chóng guī xí jǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung