Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重算

Pinyin: chóng suàn

Meanings: Recalculate, Tính toán lại, ①重新计算或重新估计。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 重, 竹

Chinese meaning: ①重新计算或重新估计。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần tính toán.

Example: 发现数据错误后,我们需要重算一遍。

Example pinyin: fā xiàn shù jù cuò wù hòu , wǒ men xū yào zhòng suàn yí biàn 。

Tiếng Việt: Sau khi phát hiện lỗi dữ liệu, chúng ta cần phải tính toán lại.

重算
chóng suàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán lại

Recalculate

重新计算或重新估计

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重算 (chóng suàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung