Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重睹天日
Pinyin: chóng dǔ tiān rì
Meanings: Được nhìn thấy ánh sáng tự do/trở lại bình thường, To see the light of freedom again/to return to normalcy, 比喻脱离黑暗,重见光明。[出处]宋·文天祥《文山全集·十三·真州杂赋·序》“一入真州,忽见中国衣冠,如流浪人乍归故乡,不意重睹天日至此。”[例]一大批被禁锢的艺术品,现在得以~了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 重, 目, 者, 一, 大, 日
Chinese meaning: 比喻脱离黑暗,重见光明。[出处]宋·文天祥《文山全集·十三·真州杂赋·序》“一入真州,忽见中国衣冠,如流浪人乍归故乡,不意重睹天日至此。”[例]一大批被禁锢的艺术品,现在得以~了。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nói về sự giải thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.
Example: 经过多年的努力,他终于重睹天日,摆脱了困境。
Example pinyin: jīng guò duō nián de nǔ lì , tā zhōng yú zhòng dǔ tiān rì , bǎi tuō le kùn jìng 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy đã được tự do, thoát khỏi khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được nhìn thấy ánh sáng tự do/trở lại bình thường
Nghĩa phụ
English
To see the light of freedom again/to return to normalcy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻脱离黑暗,重见光明。[出处]宋·文天祥《文山全集·十三·真州杂赋·序》“一入真州,忽见中国衣冠,如流浪人乍归故乡,不意重睹天日至此。”[例]一大批被禁锢的艺术品,现在得以~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế