Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重男轻女
Pinyin: zhòng nán qīng nǚ
Meanings: Valuing males over females, Trọng nam khinh nữ, 重视男子,看轻女性。指轻视妇女的封建思想。[出处]曲波《林海雪原》“说的白茹含羞带乐的一撅嘴,‘什么黄毛丫头,重男轻女的思想’”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 重, 力, 田, 车, 女
Chinese meaning: 重视男子,看轻女性。指轻视妇女的封建思想。[出处]曲波《林海雪原》“说的白茹含羞带乐的一撅嘴,‘什么黄毛丫头,重男轻女的思想’”。
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán tư tưởng phân biệt giới tính.
Example: 在一些传统观念中,重男轻女的现象依然存在。
Example pinyin: zài yì xiē chuán tǒng guān niàn zhōng , zhòng nán qīng nǚ de xiàn xiàng yī rán cún zài 。
Tiếng Việt: Trong một số quan niệm truyền thống, hiện tượng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng nam khinh nữ
Nghĩa phụ
English
Valuing males over females
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重视男子,看轻女性。指轻视妇女的封建思想。[出处]曲波《林海雪原》“说的白茹含羞带乐的一撅嘴,‘什么黄毛丫头,重男轻女的思想’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế