Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重申

Pinyin: chóng shēn

Meanings: Reaffirm, reiterate, Nhắc lại, khẳng định lại, ①再次申述。[例]重申前令。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 重, 申

Chinese meaning: ①再次申述。[例]重申前令。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cần nhấn mạnh (quan điểm, mục tiêu, nguyên tắc...).

Example: 会议最后,主席重申了公司的目标。

Example pinyin: huì yì zuì hòu , zhǔ xí chóng shēn le gōng sī de mù biāo 。

Tiếng Việt: Cuối buổi họp, chủ tịch đã nhắc lại mục tiêu của công ty.

重申
chóng shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhắc lại, khẳng định lại

Reaffirm, reiterate

再次申述。重申前令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重申 (chóng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung