Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重生爷娘

Pinyin: chóng shēng yé niáng

Meanings: Reborn parents (same meaning as '重生父母'), Cha mẹ tái sinh (giống '重生父母'), 比喻有救命之恩的人。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“你是个死囚,大老爷要开脱你,也全亏我在旁边说几句好话,我便是你的重生爷娘。”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 重, 生, 卩, 父, 女, 良

Chinese meaning: 比喻有救命之恩的人。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“你是个死囚,大老爷要开脱你,也全亏我在旁边说几句好话,我便是你的重生爷娘。”。

Grammar: Tương tự như '重生父母', dùng để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc tới ân nhân.

Example: 你是我重生爷娘,我永远不会忘记你的恩情。

Example pinyin: nǐ shì wǒ chóng shēng yé niáng , wǒ yǒng yuǎn bú huì wàng jì nǐ de ēn qíng 。

Tiếng Việt: Người là cha mẹ tái sinh của tôi, tôi sẽ không bao giờ quên ơn của người.

重生爷娘
chóng shēng yé niáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cha mẹ tái sinh (giống '重生父母')

Reborn parents (same meaning as '重生父母')

比喻有救命之恩的人。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十八回“你是个死囚,大老爷要开脱你,也全亏我在旁边说几句好话,我便是你的重生爷娘。”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...