Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重生父母
Pinyin: chóng shēng fù mǔ
Meanings: Reborn parents (referring to someone who saved one’s life), Cha mẹ tái sinh (ám chỉ người ơn cứu mạng), 重重新。指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]元·杨景贤《西游记》四本一五出“重生父母,再长爹娘。”[例]某一家骨肉皆足下所再造,虽~不及此恩。”——明·冯梦龙《警世通言》第二十五卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 重, 生, 乂, 八, 母
Chinese meaning: 重重新。指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]元·杨景贤《西游记》四本一五出“重生父母,再长爹娘。”[例]某一家骨肉皆足下所再造,虽~不及此恩。”——明·冯梦龙《警世通言》第二十五卷。
Grammar: Thành ngữ này dùng để biểu đạt lòng biết ơn sâu sắc đối với người cứu mình thoát khỏi hiểm nguy.
Example: 他对我有救命之恩,真是我的重生父母。
Example pinyin: tā duì wǒ yǒu jiù mìng zhī ēn , zhēn shì wǒ de chóng shēng fù mǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta đã cứu mạng tôi, thật sự là cha mẹ tái sinh của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha mẹ tái sinh (ám chỉ người ơn cứu mạng)
Nghĩa phụ
English
Reborn parents (referring to someone who saved one’s life)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重重新。指对自己有重大恩情的人,多指救命的恩人。[出处]元·杨景贤《西游记》四本一五出“重生父母,再长爹娘。”[例]某一家骨肉皆足下所再造,虽~不及此恩。”——明·冯梦龙《警世通言》第二十五卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế