Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重现

Pinyin: chóng xiàn

Meanings: Xuất hiện lại, tái hiện, To reappear, to be reproduced, ①再次出现。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 王, 见

Chinese meaning: ①再次出现。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa khôi phục hoặc tái hiện một điều gì đó. Có thể kết hợp với các danh từ cụ thể.

Example: 这部电影重现了很多经典场景。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chóng xiàn le hěn duō jīng diǎn chǎng jǐng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này tái hiện lại nhiều cảnh tượng kinh điển.

重现
chóng xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện lại, tái hiện

To reappear, to be reproduced

再次出现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重现 (chóng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung