Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重犯

Pinyin: chóng fàn

Meanings: Repeat offender, someone who commits a crime again., Phạm nhân tái phạm, người tái phạm tội., ①第二次犯罪或出错。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 重, 㔾, 犭

Chinese meaning: ①第二次犯罪或出错。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 他因为重犯被判加重处罚。

Example pinyin: tā yīn wèi zhòng fàn bèi pàn jiā zhòng chǔ fá 。

Tiếng Việt: Anh ta bị xử phạt nặng hơn vì tái phạm.

重犯
chóng fàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm nhân tái phạm, người tái phạm tội.

Repeat offender, someone who commits a crime again.

第二次犯罪或出错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重犯 (chóng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung