Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重物
Pinyin: zhòng wù
Meanings: Heavy object, Vật nặng, ①沉重的物件。[例]要携带到这么远去的一件重物。*②指体育运动或训练中用于投、掷、举的东西(如铅球)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 重, 勿, 牛
Chinese meaning: ①沉重的物件。[例]要携带到这么远去的一件重物。*②指体育运动或训练中用于投、掷、举的东西(如铅球)。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện với các động từ như 搬运 (khiêng vác), 提起 (nhấc lên)...
Example: 搬运重物时要小心腰部受伤。
Example pinyin: bān yùn zhòng wù shí yào xiǎo xīn yāo bù shòu shāng 。
Tiếng Việt: Khi khiêng vật nặng cần cẩn thận tránh bị thương ở lưng.

📷 Xây dựng bộ quy trình làm việc, các yếu tố cho vector giao diện trò chơi máy tính Minh họa trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật nặng
Nghĩa phụ
English
Heavy object
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉重的物件。要携带到这么远去的一件重物
指体育运动或训练中用于投、掷、举的东西(如铅球)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
