Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重版

Pinyin: chóng bǎn

Meanings: Xuất bản lại (sách), Reprint (a book), ①书刊再次出版。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 反, 片

Chinese meaning: ①书刊再次出版。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sách báo, tài liệu.

Example: 这本书很受欢迎,出版社决定重版。

Example pinyin: zhè běn shū hěn shòu huān yíng , chū bǎn shè jué dìng zhòng bǎn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này rất được yêu thích, nhà xuất bản quyết định tái bản.

重版
chóng bǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất bản lại (sách)

Reprint (a book)

书刊再次出版

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...