Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重熙累盛

Pinyin: chóng xī lěi shèng

Meanings: Giai đoạn thịnh vượng nối tiếp nhau, Continuous periods of great prosperity, 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·礼仪志六》“国家系本仙宗,业承圣祖,重熙累盛,既锡无疆之休,合享登神,思弘不易之典。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 重, 巸, 灬, 田, 糸, 成, 皿

Chinese meaning: 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·礼仪志六》“国家系本仙宗,业承圣祖,重熙累盛,既锡无疆之休,合享登神,思弘不易之典。”

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái thịnh vượng lâu dài. Dùng chủ yếu trong văn viết.

Example: 这片土地曾经重熙累盛,繁华无比。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì céng jīng zhòng xī lèi shèng , fán huá wú bǐ 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này từng trải qua nhiều thời kỳ thịnh vượng, cực kỳ phồn hoa.

重熙累盛
chóng xī lěi shèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn thịnh vượng nối tiếp nhau

Continuous periods of great prosperity

形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·礼仪志六》“国家系本仙宗,业承圣祖,重熙累盛,既锡无疆之休,合享登神,思弘不易之典。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重熙累盛 (chóng xī lěi shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung