Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重熙累叶
Pinyin: chóng xī lěi yè
Meanings: Thời thịnh trị nối tiếp qua nhiều đời, Prosperity and peace lasting through many generations, 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·音乐志四》“三光再朗,庶绩其凝。重熙累叶,景命是膺。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 重, 巸, 灬, 田, 糸, 十, 口
Chinese meaning: 形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·音乐志四》“三光再朗,庶绩其凝。重熙累叶,景命是膺。”
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả thời kỳ hưng thịnh kéo dài qua nhiều thế hệ. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 这个国家已经重熙累叶,人民安居乐业。
Example pinyin: zhè ge guó jiā yǐ jīng zhòng xī lèi yè , rén mín ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Đất nước này đã trải qua nhiều đời thịnh trị, nhân dân an cư lạc nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời thịnh trị nối tiếp qua nhiều đời
Nghĩa phụ
English
Prosperity and peace lasting through many generations
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容累世圣明有德,天下升平昌盛。同重熙累洽”。[出处]《旧唐书·音乐志四》“三光再朗,庶绩其凝。重熙累叶,景命是膺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế