Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重炮

Pinyin: zhòng pào

Meanings: Pháo nặng, đại bác, Heavy artillery, heavy cannon, ①重型大炮,如榴弹炮、加农炮、高射炮等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 包, 火

Chinese meaning: ①重型大炮,如榴弹炮、加农炮、高射炮等。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ loại vũ khí pháo kích cỡ lớn.

Example: 敌方的重炮轰击我们的阵地。

Example pinyin: dí fāng de zhòng pào hōng jī wǒ men de zhèn dì 。

Tiếng Việt: Đại bác của địch bắn vào trận địa của chúng ta.

重炮
zhòng pào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháo nặng, đại bác

Heavy artillery, heavy cannon

重型大炮,如榴弹炮、加农炮、高射炮等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重炮 (zhòng pào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung