Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重演

Pinyin: chóng yǎn

Meanings: To replay, to re-enact, Diễn lại, lặp lại, ①再度上演,比喻旧景重现。[例]老戏重演,花样翻新。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 重, 寅, 氵

Chinese meaning: ①再度上演,比喻旧景重现。[例]老戏重演,花样翻新。

Grammar: Thường dùng để nói về sự kiện hoặc xu hướng có khả năng tái diễn.

Example: 历史总是会重演。

Example pinyin: lì shǐ zǒng shì huì chóng yǎn 。

Tiếng Việt: Lịch sử luôn lặp lại.

重演
chóng yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn lại, lặp lại

To replay, to re-enact

再度上演,比喻旧景重现。老戏重演,花样翻新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重演 (chóng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung