Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重温

Pinyin: chóng wēn

Meanings: To revisit, to reminisce, Ôn lại, hồi tưởng lại, ①复习知识。[例]重温他的拉丁文。*②回想。[例]我认为我们应该拿出我们的手抄本来重温一下那些格言。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 重, 昷, 氵

Chinese meaning: ①复习知识。[例]重温他的拉丁文。*②回想。[例]我认为我们应该拿出我们的手抄本来重温一下那些格言。

Grammar: Thường kết hợp với những danh từ chỉ kỷ niệm, ký ức hoặc bài học.

Example: 我们一起重温了童年的回忆。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ chóng wēn le tóng nián de huí yì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau ôn lại kỷ niệm thời thơ ấu.

重温
chóng wēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôn lại, hồi tưởng lại

To revisit, to reminisce

复习知识。重温他的拉丁文

回想。我认为我们应该拿出我们的手抄本来重温一下那些格言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...