Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重温旧业

Pinyin: chóng wēn jiù yè

Meanings: To return to an old job or profession, Quay lại nghề cũ, trở lại công việc cũ, 指再做以前曾做的事。[出处]宋·陈亮《谢留丞相启》“亮青年立志,白首奋身,敢不益励初心,期在重温旧业。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 重, 昷, 氵, 丨, 日, 一

Chinese meaning: 指再做以前曾做的事。[出处]宋·陈亮《谢留丞相启》“亮青年立志,白首奋身,敢不益励初心,期在重温旧业。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh nói về sự thay đổi nghề nghiệp hay sự nghiệp.

Example: 退休后,他决定重温旧业。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā jué dìng chóng wēn jiù yè 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy quyết định quay lại nghề cũ.

重温旧业
chóng wēn jiù yè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quay lại nghề cũ, trở lại công việc cũ

To return to an old job or profession

指再做以前曾做的事。[出处]宋·陈亮《谢留丞相启》“亮青年立志,白首奋身,敢不益励初心,期在重温旧业。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重温旧业 (chóng wēn jiù yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung