Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重活
Pinyin: chóng huó
Meanings: Hard labor, strenuous work, Công việc nặng nhọc, ①重体力活儿;繁重的劳动。[例]今天干重活儿,大家多吃点儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 氵, 舌
Chinese meaning: ①重体力活儿;繁重的劳动。[例]今天干重活儿,大家多吃点儿。
Grammar: Từ ghép giữa '重' (nặng) và '活' (công việc), thường dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他每天都要干很多重活。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào gān hěn duō chóng huó 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ấy đều phải làm rất nhiều công việc nặng nhọc.

📷 Doanh nhân khó mang gánh nặng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc nặng nhọc
Nghĩa phụ
English
Hard labor, strenuous work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重体力活儿;繁重的劳动。今天干重活儿,大家多吃点儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
