Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重洋

Pinyin: chóng yáng

Meanings: Đại dương rộng lớn, Vast ocean, ①一重重的海洋。[例]远涉重洋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 重, 氵, 羊

Chinese meaning: ①一重重的海洋。[例]远涉重洋。

Grammar: Thường được dùng với nghĩa bóng để nói về khoảng cách xa xôi hoặc thử thách lớn.

Example: 他们横渡了重洋来到这里。

Example pinyin: tā men héng dù le zhòng yáng lái dào zhè lǐ 。

Tiếng Việt: Họ vượt qua đại dương rộng lớn để đến đây.

重洋
chóng yáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đại dương rộng lớn

Vast ocean

一重重的海洋。远涉重洋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重洋 (chóng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung