Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重油

Pinyin: chóng yóu

Meanings: Dầu nặng (loại dầu công nghiệp), Heavy oil (industrial type of oil), ①高比重的油;特指由焦油蒸馏出的高沸点蒸馏物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 重, 氵, 由

Chinese meaning: ①高比重的油;特指由焦油蒸馏出的高沸点蒸馏物。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực công nghiệp, không phổ biến trong cuộc sống hằng ngày.

Example: 这种机器使用重油作为燃料。

Example pinyin: zhè zhǒng jī qì shǐ yòng zhòng yóu zuò wéi rán liào 。

Tiếng Việt: Loại máy này sử dụng dầu nặng làm nhiên liệu.

重油
chóng yóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dầu nặng (loại dầu công nghiệp)

Heavy oil (industrial type of oil)

高比重的油;特指由焦油蒸馏出的高沸点蒸馏物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...