Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重氢
Pinyin: chóng qīng
Meanings: Deuteri (một đồng vị của hydro), Deuterium (an isotope of hydrogen), ①氢的一种质量数大于1的同位素。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 气
Chinese meaning: ①氢的一种质量数大于1的同位素。
Grammar: Thuộc lĩnh vực khoa học, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 重氢在核聚变中起着重要作用。
Example pinyin: zhòng qīng zài hé jù biàn zhōng qǐ zhuó zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Deuteri đóng vai trò quan trọng trong phản ứng tổng hợp hạt nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Deuteri (một đồng vị của hydro)
Nghĩa phụ
English
Deuterium (an isotope of hydrogen)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
氢的一种质量数大于1的同位素
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!