Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重气轻生
Pinyin: chóng qì qīng shēng
Meanings: To disregard one's life for the sake of spirit, Xem nhẹ sinh mệnh vì khí phách, 指看重义行而轻视生命。[出处]唐·张说《巡边河北作》诗之一沙场积路何为尔,重气轻生如许国。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 重, 一, 乁, 𠂉, 车, 生
Chinese meaning: 指看重义行而轻视生命。[出处]唐·张说《巡边河北作》诗之一沙场积路何为尔,重气轻生如许国。”
Grammar: Mang sắc thái cổ điển, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.
Example: 那个年代的人常常重气轻生。
Example pinyin: nà ge nián dài de rén cháng cháng zhòng qì qīng shēng 。
Tiếng Việt: Người ở thời đại đó thường coi nhẹ sinh mệnh vì khí phách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem nhẹ sinh mệnh vì khí phách
Nghĩa phụ
English
To disregard one's life for the sake of spirit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看重义行而轻视生命。[出处]唐·张说《巡边河北作》诗之一沙场积路何为尔,重气轻生如许国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế