Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重气轻命

Pinyin: chóng qì qīng mìng

Meanings: To value one's spirit more than life itself, Xem trọng khí phách hơn cả mạng sống, 指看重义行而轻视生命。[出处]三国·魏·曹植《七启》“是以雄俊之徒,交党结伦,重气轻命,感分遗身。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 重, 一, 乁, 𠂉, 车, 亼, 叩

Chinese meaning: 指看重义行而轻视生命。[出处]三国·魏·曹植《七启》“是以雄俊之徒,交党结伦,重气轻命,感分遗身。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống, đặc biệt liên quan đến tinh thần võ hiệp.

Example: 古代很多侠客都重气轻命。

Example pinyin: gǔ dài hěn duō xiá kè dōu zhòng qì qīng mìng 。

Tiếng Việt: Nhiều hiệp khách thời xưa đều coi trọng khí phách hơn mạng sống.

重气轻命
chóng qì qīng mìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem trọng khí phách hơn cả mạng sống

To value one's spirit more than life itself

指看重义行而轻视生命。[出处]三国·魏·曹植《七启》“是以雄俊之徒,交党结伦,重气轻命,感分遗身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

重气轻命 (chóng qì qīng mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung