Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 重气徇命

Pinyin: chóng qì xùn mìng

Meanings: To value one's spirit and follow orders, Xem trọng khí phách và tuân theo mệnh lệnh, 重视义气,慕求声名。[出处]南朝·梁·沈约《为东宫谢敕赐孟尝君剑启》“田文重气徇命,四豪莫及。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 重, 一, 乁, 𠂉, 彳, 旬, 亼, 叩

Chinese meaning: 重视义气,慕求声名。[出处]南朝·梁·沈约《为东宫谢敕赐孟尝君剑启》“田文重气徇命,四豪莫及。”

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.

Example: 士兵应该重气徇命。

Example pinyin: shì bīng yīng gāi zhòng qì xùn mìng 。

Tiếng Việt: Người lính nên coi trọng khí phách và tuân theo mệnh lệnh.

重气徇命
chóng qì xùn mìng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem trọng khí phách và tuân theo mệnh lệnh

To value one's spirit and follow orders

重视义气,慕求声名。[出处]南朝·梁·沈约《为东宫谢敕赐孟尝君剑启》“田文重气徇命,四豪莫及。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...