Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重映
Pinyin: chóng yìng
Meanings: Chiếu lại (bộ phim, vở kịch...), To re-screen (a movie, play, etc.), ①再度上映。[例]重映历史题材片。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 央, 日
Chinese meaning: ①再度上映。[例]重映历史题材片。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng là phim ảnh, vở kịch...
Example: 这部电影将在下个月重映。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jiāng zài xià gè yuè zhòng yìng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này sẽ được chiếu lại vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu lại (bộ phim, vở kịch...)
Nghĩa phụ
English
To re-screen (a movie, play, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再度上映。重映历史题材片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!